VIETNAMESE

Thượng úy

Sĩ quan trung cấp

word

ENGLISH

Senior Lieutenant

  
NOUN

/ˈfɜːrst ˈluː.tɪ.nənt/

Senior Lieutenant

"Thượng úy" là một cấp bậc trong quân đội, trên Trung úy và dưới Đại úy.

Ví dụ

1.

Thượng úy được giao nhiệm vụ huấn luyện tân binh.

The Senior Lieutenant was tasked with training recruits.

2.

Thượng úy rất quan trọng trong việc phối hợp đơn vị.

Senior Lieutenants are essential for unit coordination.

Ghi chú

Từ Thượng úy là một cấp bậc trong quân đội Việt Nam, nằm giữa Trung úy và Đại úy. Cấp bậc này tồn tại trong hệ thống quân hàm của Việt Nam và một số quốc gia như Trung Quốc, Triều Tiên, nhưng không xuất hiện ở các quốc gia như Anh, Mỹ, và Pháp. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những cấp bậc quân đội liên quan bên dưới nhé! check First Lieutenant - Trung úy Ví dụ: In Vietnam, First Lieutenant ranks below Senior Lieutenant. (Ở Việt Nam, Trung úy xếp dưới Thượng úy.) check Captain - Đại úy Ví dụ: A Captain is responsible for commanding larger units than a First Lieutenant. (Đại úy chịu trách nhiệm chỉ huy các đơn vị lớn hơn Trung úy.) check Senior Officer - Sĩ quan cấp cao Ví dụ: Senior officers oversee strategic operations in the military. (Sĩ quan cấp cao giám sát các hoạt động chiến lược trong quân đội.)