VIETNAMESE
đặn
ổn định
ENGLISH
consistent
/kənˈsɪstənt/
steady
“Đặn” là trạng thái đều đặn, không thay đổi.
Ví dụ
1.
Chất lượng sản phẩm luôn ổn định qua thời gian.
The product quality remains consistent over time.
2.
Máy hoạt động với hiệu suất ổn định.
The machine operates with consistent efficiency.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ consistent khi nói hoặc viết nhé!
Consistent effort - Nỗ lực kiên định
Ví dụ:
Success requires consistent effort over time.
(Thành công đòi hỏi nỗ lực kiên định qua thời gian.)
Consistent performance - Hiệu suất ổn định
Ví dụ:
The athlete showed consistent performance throughout the season.
(Vận động viên đã thể hiện hiệu suất ổn định trong suốt mùa giải.)
Consistent with - Phù hợp với
Ví dụ:
His story is consistent with the evidence.
(Câu chuyện của anh ấy phù hợp với bằng chứng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết