VIETNAMESE
chìm vào giấc ngủ
đi vào giấc ngủ
ENGLISH
Fall asleep
/fɔːl əˈsliːp/
Fall asleep
“Chìm vào giấc ngủ” là đi vào trạng thái ngủ một cách dần dần và sâu.
Ví dụ
1.
Tôi nhanh chóng chìm vào giấc ngủ sau một ngày dài.
I quickly fell asleep after a long day.
2.
I quickly fell asleep after a long day.
Tôi nhanh chóng chìm vào giấc ngủ sau một ngày dài.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ fall asleep khi nói hoặc viết nhé!
Fall asleep + quickly/easily: Chìm vào giấc ngủ nhanh chóng/dễ dàng
Ví dụ:
After a long day, she fell asleep quickly.
(Sau một ngày dài, cô ấy nhanh chóng chìm vào giấc ngủ.)
Fall asleep + during + activity/event: Ngủ gật trong lúc làm gì
Ví dụ:
He fell asleep during the lecture.
(Anh ấy ngủ gật trong suốt buổi giảng.)
Fall asleep + on + someone/something: Ngủ thiếp đi trên ai đó/cái gì đó
Ví dụ:
The baby fell asleep on her mother’s lap.
(Em bé ngủ thiếp đi trên đùi mẹ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết