VIETNAMESE

sự bới móc

chỉ trích

word

ENGLISH

faultfinding

  
NOUN

/ˈfɔːltˌfaɪndɪŋ/

criticism

“Sự bới móc” là hành động tìm cách chỉ trích hoặc phát hiện lỗi lầm của người khác một cách tiêu cực.

Ví dụ

1.

Sự bới móc liên tục của anh ấy đã làm phiền đồng nghiệp.

His constant faultfinding annoyed his colleagues.

2.

Sự bới móc những vấn đề nhỏ làm lãng phí thời gian.

Faultfinding over minor issues wastes time.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ faultfinding khi nói hoặc viết nhé! check Constant faultfinding - Sự bới móc liên tục Ví dụ: His constant faultfinding frustrated the entire team. (Sự bới móc liên tục của anh đã làm cả nhóm bực bội.) check Faultfinding behavior - Hành vi bới móc Ví dụ: Faultfinding behavior can harm personal relationships. (Hành vi bới móc có thể làm hại các mối quan hệ cá nhân.) check Avoid faultfinding - Tránh bới móc Ví dụ: To maintain harmony, it is best to avoid faultfinding. (Để duy trì sự hài hòa, tốt nhất là tránh sự bới móc.)