VIETNAMESE

súng ba đô ca

súng chống tăng

word

ENGLISH

bazooka

  
NOUN

/bəˈzuːkə/

rocket launcher

"Súng ba đô ca" là loại súng chống tăng sử dụng tên lửa để tiêu diệt các mục tiêu bọc thép.

Ví dụ

1.

Người lính bắn súng ba đô ca vào xe tăng của địch.

The soldier fired a bazooka at the enemy tank.

2.

Súng ba đô ca hiệu quả chống lại xe bọc thép.

Bazookas are effective against armored vehicles.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của bazooka nhé! check Anti-tank rocket launcher – Bệ phóng tên lửa chống tăng Phân biệt: Anti-tank rocket launcher là loại vũ khí dùng để tấn công và phá hủy các phương tiện bọc thép của đối phương, thường được sử dụng trong chiến đấu mặt đất. Ví dụ: The bazooka is a type of anti-tank rocket launcher used in ground combat. (Súng ba đô ca là một loại bệ phóng tên lửa chống tăng được sử dụng trong chiến đấu mặt đất.) check Shoulder-fired weapon – Vũ khí bắn vai Phân biệt: Shoulder-fired weapon là loại vũ khí được thiết kế để bắn từ vai người sử dụng, có thể là tên lửa hoặc đạn. Ví dụ: The bazooka is a shoulder-fired weapon designed to destroy armored vehicles. (Súng ba đô ca là một loại vũ khí bắn vai được thiết kế để phá hủy các phương tiện bọc thép.) check Rocket-propelled grenade launcher – Bệ phóng lựu đạn tên lửa Phân biệt: Rocket-propelled grenade launcher là loại vũ khí phóng lựu đạn được tăng tốc bằng tên lửa, có thể tiêu diệt các mục tiêu xa hoặc có lớp bảo vệ dày. Ví dụ: The bazooka served as an early version of the rocket-propelled grenade launcher. (Súng ba đô ca được coi là phiên bản đầu tiên của bệ phóng lựu đạn tên lửa.)