VIETNAMESE
đoán rằng
suy đoán rằng
ENGLISH
Guess that
/ɡɛs ðæt/
Surmise
"Đoán rằng" là suy đoán dựa trên thông tin có sẵn.
Ví dụ
1.
Tôi đoán rằng họ đã trên đường đi rồi.
I guess that they are already on their way.
2.
Tôi đoán rằng anh ấy biết câu trả lời.
I guess that he knows the answer.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Guess khi nói hoặc viết nhé!
Guess + Question Word
Ví dụ:
Can you guess what’s in the box?
(Bạn có thể đoán được cái gì trong hộp không?)
Guess + Direct Object
Ví dụ:
She guessed his age correctly.
(Cô ấy đã đoán đúng tuổi của anh ấy.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết