VIETNAMESE

bung xung

tăng cường lực lượng

word

ENGLISH

surge forces

  
VERB

/sɜːrdʒ fɔːrsɪz/

reinforce troops

"Bung xung" là hành động đột ngột tăng cường quân đội hoặc vũ khí.

Ví dụ

1.

Tướng quân ra lệnh bung xung lực lượng lên tiền tuyến.

The general ordered to surge forces to the front lines.

2.

Bung xung lực lượng có thể thay đổi cục diện trận chiến.

Surging forces can shift the momentum of a battle.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của surge forces nhé! check Reinforce troops – Tăng cường quân đội Phân biệt: Reinforce troops tập trung vào việc bổ sung quân số để củng cố lực lượng hiện có. Ví dụ: The commander decided to reinforce troops at the frontline. (Chỉ huy quyết định tăng cường quân đội ở tiền tuyến.) check Mobilize forces – Huy động quân đội Phân biệt: Mobilize forces nhấn mạnh việc huy động và triển khai lực lượng để đối phó với tình huống khẩn cấp. Ví dụ: The government mobilized forces to respond to the border conflict. (Chính phủ huy động quân đội để ứng phó với xung đột biên giới.) check Deploy reinforcements – Triển khai quân tiếp viện Phân biệt: Deploy reinforcements ám chỉ việc triển khai lực lượng bổ sung để hỗ trợ lực lượng hiện tại. Ví dụ: Additional reinforcements were deployed to counter the enemy offensive. (Lực lượng tiếp viện bổ sung được triển khai để đối phó với cuộc tấn công của địch.)