VIETNAMESE
có một giấc mơ
mơ ước
ENGLISH
have a dream
/hæv ə driːm/
dream
“Có một giấc mơ” là trạng thái mơ ước hoặc khát vọng đạt được điều gì đó.
Ví dụ
1.
Anh ấy nói anh ấy có một giấc mơ đi du lịch khắp thế giới.
He said he has a dream to travel the world.
2.
Cô ấy mơ ước một ngày nào đó sẽ sở hữu một ngôi nhà.
She dreams of owning a house someday.
Ghi chú
Cùng DOL học thêm về cách sử dụng từ a dream khi nói hoặc viết nhé!
Pursue a dream (theo đuổi giấc mơ)
Ví dụ:
She is working hard to pursue a dream of becoming a doctor.
(Cô ấy đang nỗ lực theo đuổi giấc mơ trở thành bác sĩ.)
Fulfill a dream (thực hiện giấc mơ)
Ví dụ:
Winning the competition was the fulfillment of a dream for him.
(Chiến thắng cuộc thi là sự thực hiện giấc mơ cả đời của anh ấy.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết