VIETNAMESE

giấc nồng

ngủ say, ngủ ngon

word

ENGLISH

slumber

  
NOUN

/ˈslʌmbər/

deep sleep

Giấc nồng là trạng thái ngủ sâu hoặc thoải mái.

Ví dụ

1.

Giấc nồng của anh ấy không bị gián đoạn cả đêm.

His slumber was undisturbed all night.

2.

Ngủ nồng sâu, anh ấy không nghe thấy cơn bão.

Slumbering deeply, he didn't hear the storm.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ slumber khi nói hoặc viết nhé! check Deep slumber – Giấc ngủ sâu Ví dụ: The baby is in a deep slumber. (Em bé đang ngủ rất sâu.) check Peaceful slumber – Giấc ngủ yên bình Ví dụ: He fell into a peaceful slumber after a long day. (Anh ấy đã chìm vào giấc ngủ yên bình sau một ngày dài.)