VIETNAMESE

dịch vụ chăm sóc khách hàng

dịch vụ khách hàng

word

ENGLISH

Customer care service

  
NOUN

/ˈkʌstəmər ˈkɛr ˈsɜːrvɪs/

Customer support

"Dịch vụ chăm sóc khách hàng" là hỗ trợ và giải đáp thắc mắc cho khách hàng.

Ví dụ

1.

Dịch vụ chăm sóc khách hàng đảm bảo sự hài lòng của khách hàng.

Customer care services ensure client satisfaction.

2.

Dịch vụ chăm sóc khách hàng giải quyết khiếu nại hiệu quả.

Customer care services address complaints effectively.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ care khi nói hoặc viết nhé! check Take care of - Chăm sóc Ví dụ: Customer service takes care of all client complaints. (Dịch vụ khách hàng giải quyết tất cả các khiếu nại của khách hàng.) check Care for - Quan tâm đến Ví dụ: They genuinely care for their customers. (Họ thực sự quan tâm đến khách hàng của mình.) check Handle with care - Xử lý cẩn thận Ví dụ: Please handle this package with care. (Hãy xử lý gói hàng này một cách cẩn thận.)