VIETNAMESE

chòi gác

trạm gác, chòi bảo vệ

word

ENGLISH

guard post

  
NOUN

/ɡɑːrd pəʊst/

sentry post

"Chòi gác" là nơi gác, thường được dựng để bảo vệ khu vực.

Ví dụ

1.

Chòi gác được đặt ở lối vào.

The guard post was stationed at the entrance.

2.

Chòi gác đảm bảo khu vực an toàn.

The guard post ensured the area was secure.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Guard post nhé! check Watchtower – Tháp canh Phân biệt: Watchtower là một công trình cao nơi binh lính có thể canh gác và quan sát các khu vực xung quanh. Ví dụ: The guard post was reinforced with a watchtower for better surveillance. (Chòi gác được củng cố thêm một tháp canh để cải thiện việc giám sát.) check Checkpoint – Trạm kiểm soát Phân biệt: Checkpoint là một điểm kiểm tra hoặc trạm giám sát, nơi các phương tiện hoặc người có thể bị kiểm tra hoặc xác minh. Ví dụ: The soldiers at the guard post managed a checkpoint for incoming vehicles. (Các binh sĩ tại chòi gác điều hành một trạm kiểm soát cho các phương tiện đi vào.) check Outpost – Đồn tiền tiêu Phân biệt: Outpost là một cơ sở quân sự được đặt ở vị trí xa xôi để giám sát hoặc bảo vệ một khu vực. Ví dụ: The guard post was established as an outpost on the border. (Chòi gác được xây dựng như một đồn tiền tiêu ở biên giới.)