VIETNAMESE

chỉ đường

hướng dẫn đường đi

word

ENGLISH

give directions

  
PHRASE

/ɡɪv dəˈrɛkʃənz/

guide, instruct

“Chỉ đường” là hành động hướng dẫn cách đến một nơi cụ thể.

Ví dụ

1.

Cô ấy chỉ đường cho du khách.

She gave directions to the tourists.

2.

Anh ấy chỉ đường cho tài xế giao hàng.

He gave directions to the delivery driver.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ give directions khi nói hoặc viết nhé! check Give directions to a place - Chỉ đường đến một nơi Ví dụ: Can you give me directions to the nearest bus stop? (Bạn có thể chỉ đường cho tôi đến trạm xe buýt gần nhất không?) check Give clear directions - Chỉ dẫn rõ ràng Ví dụ: He gave clear directions to avoid any confusion. (Anh ấy đưa ra chỉ dẫn rõ ràng để tránh nhầm lẫn.) check Give incorrect directions - Chỉ sai đường Ví dụ: She accidentally gave them incorrect directions to the museum. (Cô ấy vô tình chỉ sai đường đến bảo tàng.)