VIETNAMESE
cầm
giữ
ENGLISH
hold
/həʊld/
grasp
“Cầm” là hành động giữ hoặc nắm thứ gì đó bằng tay.
Ví dụ
1.
Anh ấy giữ chặt chiếc hộp trong tay mình.
He held the box tightly in his hands.
2.
Cô ấy giữ chặt ô trong cơn bão.
She held the umbrella tightly during the storm.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Hold khi nói hoặc viết nhé!
Hold a pen - Cầm bút
Ví dụ:
She held the pen firmly while signing the document.
(Cô ấy cầm bút chặt khi ký tài liệu.)
Hold someone’s hand - Cầm tay ai đó
Ví dụ:
He held her hand tightly as they crossed the street.
(Anh ấy cầm tay cô ấy chặt khi họ băng qua đường.)
Hold a baby gently - Cầm em bé một cách nhẹ nhàng
Ví dụ:
She held the baby gently to avoid waking him up.
(Cô ấy cầm em bé một cách nhẹ nhàng để tránh làm bé tỉnh giấc.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết