VIETNAMESE

sự bao quát

tổng quát

word

ENGLISH

overview

  
NOUN

/ˈoʊvərˌvjuː/

summary

“Sự bao quát” là khả năng hoặc hành động nhìn nhận tổng thể hoặc toàn diện một vấn đề.

Ví dụ

1.

Báo cáo cung cấp sự bao quát về tình hình hiện tại.

The report provides an overview of the current situation.

2.

Giáo viên đã cung cấp sự bao quát về chủ đề trước bài học.

The teacher gave an overview of the topic before the lesson.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ overview khi nói hoặc viết nhé! Overview of - Tổng quan về Ví dụ: The overview of the plan was presented at the meeting. (Sự tổng quan về kế hoạch đã được trình bày tại cuộc họp.) General overview - Tổng quan chung Ví dụ: The report provides a general overview of the current situation. (Báo cáo cung cấp một sự tổng quan chung về tình hình hiện tại.) Detailed overview - Tổng quan chi tiết Ví dụ: The document includes a detailed overview of the financial report. (Tài liệu bao gồm một sự tổng quan chi tiết về báo cáo tài chính.)