VIETNAMESE

hỏa mai

súng kíp

word

ENGLISH

flintlock

  
NOUN

/ˈflɪntlɒk/

musket

"Hỏa mai" là loại súng cổ sử dụng thuốc súng để bắn đạn.

Ví dụ

1.

Người lính nạp đạn vào hỏa mai trước khi bắn.

The soldier loaded his flintlock before firing.

2.

Hỏa mai rất phổ biến trong các trận chiến thế kỷ 18.

Flintlocks were common in 18th-century battles.

Ghi chú

Từ Flintlock là một từ vựng thuộc lĩnh vực lịch sử và quân sự. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Matchlock - Súng dùng dây cháy chậm Ví dụ: Before the flintlock, the matchlock was a common firearm used in battle. (Trước khi có hỏa mai, súng dùng dây cháy chậm là một loại vũ khí phổ biến được sử dụng trong chiến đấu.) check Muzzleloader - Súng nạp đạn từ nòng Ví dụ: The flintlock is a type of muzzleloader that requires careful reloading. (Hỏa mai là một loại súng nạp đạn từ nòng, đòi hỏi việc nạp đạn cẩn thận.) check Early firearm - Súng thời kỳ đầu Ví dụ: The flintlock represents a significant advancement in early firearms technology. (Hỏa mai đại diện cho một bước tiến quan trọng trong công nghệ súng thời kỳ đầu.)