VIETNAMESE
sự bện
đan
ENGLISH
braiding
/ˈbreɪdɪŋ/
weaving
“Sự bện” là quá trình tạo nên một cấu trúc bằng cách đan hoặc kết các sợi hoặc vật liệu lại với nhau.
Ví dụ
1.
Sự bện tóc đòi hỏi sự kiên nhẫn và kỹ năng.
The braiding of hair requires patience and skill.
2.
Sự bện dây làm tăng độ bền của chúng.
Braiding ropes strengthens their durability.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ braiding khi nói hoặc viết nhé!
Hair braiding - Bện tóc
Ví dụ:
Hair braiding requires patience and practice.
(Bện tóc đòi hỏi sự kiên nhẫn và luyện tập.)
Braiding ropes - Bện dây
Ví dụ:
Braiding ropes increases their durability.
(Bện dây làm tăng độ bền của chúng.)
Traditional braiding - Bện truyền thống
Ví dụ:
Traditional braiding techniques are passed down through generations.
(Các kỹ thuật bện truyền thống được truyền qua nhiều thế hệ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết