VIETNAMESE
đang mang thai
thai nghén
ENGLISH
pregnant
/ˈprɛɡnənt/
expecting
“Đang mang thai” là trạng thái một phụ nữ đang trong giai đoạn thai kỳ.
Ví dụ
1.
Cô ấy đang mang thai đứa con đầu lòng.
She is pregnant with her first child.
2.
Cô ấy đang mang thai và dự kiến sinh vào tháng 12.
She is pregnant and due in December.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ pregnant khi nói hoặc viết nhé!
Be pregnant with a baby - Mang thai một em bé
Ví dụ:
She is pregnant with her first child and is very excited.
(Cô ấy đang mang thai đứa con đầu lòng và rất háo hức.)
Pregnant for several months - Mang thai được vài tháng
Ví dụ:
She has been pregnant for six months and is feeling great.
(Cô ấy đã mang thai được sáu tháng và cảm thấy rất khỏe.)
Announce pregnancy - Thông báo mang thai
Ví dụ:
The couple announced their pregnancy to family and friends.
(Cặp đôi đã thông báo tin mang thai với gia đình và bạn bè.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết