VIETNAMESE

cho

cung cấp, trao tặng

word

ENGLISH

Give

  
VERB

/ɡɪv/

Give

“Cho” là hành động cung cấp hoặc trao cho ai đó một cái gì đó để sử dụng hoặc nhận.

Ví dụ

1.

Bạn có thể cho tôi số điện thoại của bạn không?

Can you give me your phone number?

2.

Can you give me your phone number?

Bạn có thể cho tôi số điện thoại của bạn không?

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Give khi nói hoặc viết nhé! check Give a presentation: Thuyết trình Ví dụ: He gave a presentation on climate change. (Anh ấy đã thuyết trình về biến đổi khí hậu.) check Give advice: Đưa ra lời khuyên Ví dụ: She gave me some great advice on career planning. (Cô ấy đã đưa cho tôi những lời khuyên tuyệt vời về kế hoạch sự nghiệp.) check Give permission: Cho phép Ví dụ: The teacher gave them permission to leave early. (Giáo viên cho phép họ về sớm.)