VIETNAMESE

chính trường

trường chính trị

word

ENGLISH

political arena

  
NOUN

/pəˈlɪtɪkəl əˈriːnə/

political field

"Chính trường" là không gian hoạt động của các tổ chức và cá nhân chính trị.

Ví dụ

1.

Chính trị gia trở lại chính trường.

The politician returned to the political arena.

2.

Chính trường rất cạnh tranh.

The political arena is highly competitive.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Political arena nhé! check Political landscape – Bối cảnh chính trị Phân biệt: Political landscape đề cập đến tình hình chính trị tổng thể, các yếu tố, xu hướng, và các nhân vật quan trọng trong một quốc gia hoặc khu vực. Ví dụ: The political arena is shaped by the current political landscape and key players. (Chính trường được định hình bởi bối cảnh chính trị hiện tại và các nhân vật chủ chốt.) check Political stage – Sân khấu chính trị Phân biệt: Political stage chỉ không gian và bối cảnh trong đó các sự kiện chính trị diễn ra, bao gồm các cuộc bầu cử, thảo luận chính sách, v.v. Ví dụ: The election brought new faces to the political stage. (Cuộc bầu cử đã mang đến những gương mặt mới cho chính trường.) check Public sphere – Không gian công cộng Phân biệt: Public sphere chỉ các không gian mà trong đó các cuộc thảo luận về các vấn đề xã hội, chính trị diễn ra, bao gồm cả không gian trực tuyến và ngoại tuyến. Ví dụ: The political arena often overlaps with the public sphere in shaping policies. (Chính trường thường giao thoa với không gian công cộng trong việc định hình chính sách.)