VIETNAMESE

đạp đổ

xô ngã

word

ENGLISH

knock over

  
VERB

/nɒk ˈəʊvə/

push over

“Đạp đổ” là hành động làm cho vật gì đó rơi xuống hoặc bị phá hủy bằng cách dùng chân.

Ví dụ

1.

Anh ấy vô tình đạp đổ chiếc bình.

He knocked over the vase accidentally.

2.

Cô ấy vô tình đạp đổ chiếc ghế khi dọn dẹp.

She knocked over the chair while cleaning.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Knock Over khi nói hoặc viết nhé! check Knock over a glass - Làm đổ ly Ví dụ: She accidentally knocked over the glass of water. (Cô ấy vô tình làm đổ ly nước.) check Knock over a chair - Làm đổ ghế Ví dụ: He knocked over the chair while moving it. (Anh ấy đã làm đổ ghế khi di chuyển nó.) check Knock someone over - Làm ngã ai đó Ví dụ: The strong wind almost knocked him over. (Cơn gió mạnh suýt làm anh ấy ngã.)