VIETNAMESE

đăng nhập thành công

truy cập thành công

word

ENGLISH

successful login

  
ADJ

/ˈsʌksɛsfʊl ˈlɒɡ ˈɪn/

logged in

“Đăng nhập thành công” là trạng thái hoàn thành việc truy cập vào tài khoản trực tuyến.

Ví dụ

1.

Hệ thống hiển thị thông báo xác nhận đăng nhập thành công.

The system displayed a message confirming the successful login.

2.

Thông báo xác nhận anh ấy đã đăng nhập thành công.

The notification confirmed his successful login.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ successful login khi nói hoặc viết nhé! check Notify successful login - Thông báo đăng nhập thành công Ví dụ: The system will notify you of a successful login. (Hệ thống sẽ thông báo cho bạn khi đăng nhập thành công.) check Record successful login attempts - Ghi lại các lần đăng nhập thành công Ví dụ: The app records all successful login attempts for security purposes. (Ứng dụng ghi lại tất cả các lần đăng nhập thành công để bảo mật.) check Ensure successful login - Đảm bảo đăng nhập thành công Ví dụ: Double-check your credentials to ensure a successful login. (Kiểm tra lại thông tin tài khoản của bạn để đảm bảo đăng nhập thành công.)