VIETNAMESE

hỏa mù

màn khói

word

ENGLISH

smoke screen

  
NOUN

/smoʊk skriːn/

obscuration tactic

"Hỏa mù" là việc sử dụng khói hoặc chất gây mù để che chắn hoặc gây rối loạn.

Ví dụ

1.

Binh sĩ sử dụng hỏa mù để che chắn rút lui.

The troops used a smoke screen to cover their retreat.

2.

Hỏa mù làm rối loạn sự di chuyển của kẻ địch.

Smoke screens confuse enemy movements.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Smoke screen nhé! check Obscuration – Sự che khuất Phân biệt: Obscuration nhấn mạnh vào việc tạo ra màn che bằng khói hoặc chất gây mù, áp dụng cả trong bối cảnh quân sự và phi quân sự. Ví dụ: The troops used obscuration techniques to mask their movements. (Các binh sĩ đã sử dụng kỹ thuật che khuất để che giấu các chuyển động của họ.) check Covering smoke – Khói che chắn Phân biệt: Covering smoke tập trung vào việc tạo ra màn khói bảo vệ lực lượng khỏi sự quan sát hoặc tấn công. Ví dụ: The artillery launched covering smoke to shield the advancing infantry. (Pháo binh đã phóng khói che chắn để bảo vệ bộ binh tiến công.) check Diversionary smoke – Khói nghi binh Phân biệt: Diversionary smoke được sử dụng để đánh lạc hướng đối phương thay vì chỉ che khuất. Ví dụ: Diversionary smoke was deployed to mislead the enemy about the attack's location. (Khói nghi binh được triển khai để đánh lạc hướng kẻ thù về vị trí tấn công.)