VIETNAMESE

giao chiến

đánh trận, xung đột, tham chiến, giao tranh

word

ENGLISH

engage in combat

  
VERB

/ɪnˈɡeɪdʒ ɪn ˈkɒmbæt/

fight, clash

"Giao chiến" là hành động tham gia trận chiến hoặc giao tranh với đối phương.

Ví dụ

1.

Các đội quân giao chiến để kiểm soát lãnh thổ.

The armies engaged in combat for control of the territory.

2.

Giao chiến thường là điều không thể tránh trong chiến tranh.

Engaging in combat is often unavoidable in warfare.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Engage in Combat nhé! check Enter Battle – Tham gia trận chiến Phân biệt: Enter Battle nhấn mạnh thời điểm bắt đầu tham gia vào một cuộc giao tranh. Ví dụ: The soldiers were prepared to enter battle at any moment. (Các binh sĩ đã sẵn sàng tham gia trận chiến bất cứ lúc nào.) check Fight Against – Chiến đấu chống lại Phân biệt: Fight Against có nghĩa rộng hơn, không chỉ giới hạn trong bối cảnh quân sự mà còn có thể áp dụng cho các cuộc xung đột không vũ trang. Ví dụ: They fought against the invading forces. (Họ đã chiến đấu dũng cảm chống lại lực lượng xâm lược.) check Engage the Enemy – Giao tranh với kẻ thù Phân biệt: Engage the Enemy tập trung vào hành động trực tiếp đối đầu với kẻ thù trong chiến đấu. Ví dụ: The troops were ordered to engage the enemy immediately. (Quân đội được lệnh giao tranh với kẻ thù ngay lập tức.)