VIETNAMESE

giải lao

nghỉ giải lao, ngừng nghỉ

word

ENGLISH

break

  
NOUN

/breɪk/

pause, rest

Giải lao là khoảng thời gian ngắn để nghỉ ngơi giữa công việc hoặc học tập.

Ví dụ

1.

Đội đã giải lao sau hai giờ làm việc.

The team took a break after two hours of work.

2.

Giải lao là quan trọng để duy trì năng suất.

A break is important for maintaining productivity.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ break khi nói hoặc viết nhé! check Take a break – Nghỉ giải lao Ví dụ: You should take a break after working for two hours. (Bạn nên nghỉ giải lao sau khi làm việc hai tiếng.) check Coffee break – Nghỉ uống cà phê Ví dụ: Let's have a coffee break at 3 PM. (Hãy nghỉ uống cà phê lúc 3 giờ chiều.)