VIETNAMESE

sự bình thường hóa

làm bình thường

word

ENGLISH

normalization

  
NOUN

/ˌnɔːrməlaɪˈzeɪʃən/

standardization

“Sự bình thường hóa” là quá trình làm cho một tình huống hoặc quan hệ trở lại trạng thái bình thường.

Ví dụ

1.

Sự bình thường hóa quan hệ giữa hai nước là một cột mốc quan trọng.

Normalization of relations between the two countries was a significant milestone.

2.

Sự bình thường hóa đòi hỏi sự thấu hiểu và thỏa hiệp.

Normalization requires mutual understanding and compromise.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ normalization khi nói hoặc viết nhé! check Normalization of - Sự bình thường hóa của Ví dụ: The normalization of relations between the two countries was a significant milestone. (Sự bình thường hóa quan hệ giữa hai quốc gia là một cột mốc quan trọng.) check Process of normalization - Quá trình bình thường hóa Ví dụ: The process of normalization took years to complete. (Quá trình bình thường hóa đã mất nhiều năm để hoàn thành.)