VIETNAMESE
đấm họng
tấn công họng
ENGLISH
throat punch
/θrəʊt pʌnʧ/
neck punch
“Đấm họng” là hành động đánh vào cổ họng, thường là để tấn công.
Ví dụ
1.
Anh ấy đã đấm họng đối thủ trong cuộc chiến.
He landed a throat punch during the fight.
2.
Một cú đấm họng có thể làm đối thủ mất khả năng chiến đấu.
A throat punch can incapacitate an opponent.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ throat punch khi nói hoặc viết nhé!
Deliver a throat punch - Thực hiện cú đấm vào cổ họng
Ví dụ:
The martial artist delivered a throat punch to his opponent.
(Võ sĩ thực hiện một cú đấm vào cổ họng đối thủ.)
Use a throat punch - Sử dụng cú đấm cổ họng
Ví dụ:
She used a throat punch to escape from the attacker.
(Cô ấy sử dụng cú đấm cổ họng để thoát khỏi kẻ tấn công.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết