VIETNAMESE
gửi một lá thư
gửi thư
ENGLISH
send a letter
/sɛnd ə ˈlɛtə/
“Gửi một lá thư” là hành động chuyển một lá thư đến người nhận qua bưu điện hoặc dịch vụ khác.
Ví dụ
1.
Cô ấy đã gửi một lá thư cho bà của mình ở thành phố khác.
She sent a letter to her grandmother in another city.
2.
Anh ấy đã gửi một lá thư chứa các tài liệu quan trọng.
He sent a letter containing important documents.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Send a Letter khi nói hoặc viết nhé!
Send a letter by mail - Gửi thư qua đường bưu điện
Ví dụ:
He sent a letter by mail to his grandparents in the countryside.
(Anh ấy đã gửi một lá thư qua đường bưu điện đến ông bà ở quê.)
Send a formal letter - Gửi thư chính thức
Ví dụ:
She sent a formal letter to apply for the position.
(Cô ấy đã gửi một lá thư chính thức để xin ứng tuyển vào vị trí đó.)
Send a love letter - Gửi thư tình
Ví dụ:
He sent a love letter to express his feelings.
(Anh ấy đã gửi một lá thư tình để bày tỏ cảm xúc của mình.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết