VIETNAMESE
đàn đúm
tụ tập
ENGLISH
socialize
/ˈsəʊʃəlaɪz/
gather
“Đàn đúm” là hành động tụ tập với nhóm bạn, thường là để giải trí hoặc vui chơi.
Ví dụ
1.
Họ đã đàn đúm tại quán cà phê sau giờ làm việc.
They socialized at the café after work.
2.
Họ đã đàn đúm với hàng xóm tại sự kiện cộng đồng.
They socialized with neighbors at the community event.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ socialize khi nói hoặc viết nhé!
Socialize with friends - Giao lưu với bạn bè
Ví dụ:
He enjoys socializing with friends during the weekends.
(Anh ấy thích giao lưu với bạn bè vào cuối tuần.)
Learn to socialize - Học cách hòa nhập
Ví dụ:
Children should learn to socialize at a young age.
(Trẻ em nên học cách hòa nhập từ khi còn nhỏ.)
Socialize at work - Giao lưu tại nơi làm việc
Ví dụ:
Socializing at work can help build better team relationships.
(Giao lưu tại nơi làm việc có thể giúp xây dựng mối quan hệ đội nhóm tốt hơn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết