VIETNAMESE

dẫn truyện

kể chuyện

word

ENGLISH

narrate

  
VERB

/ˈnæreɪt/

tell story

“Dẫn truyện” là hành động kể hoặc trình bày câu chuyện để hướng dẫn người nghe hoặc người đọc.

Ví dụ

1.

Cô ấy đã dẫn truyện với sự hào hứng lớn.

She narrated the story with great enthusiasm.

2.

Tác giả đã dẫn truyện về các sự kiện trong chuyến đi của cô ấy.

The author narrated the events of her journey.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ narrate khi nói hoặc viết nhé! check Narrate [a story] - Dẫn truyện Ví dụ: She narrated a fascinating story about her adventures. (Cô ấy dẫn truyện về một câu chuyện thú vị về những cuộc phiêu lưu của mình.) check Narrate [a film] - Dẫn truyện cho một bộ phim Ví dụ: The actor narrated the documentary with a deep and captivating voice. (Diễn viên đã dẫn truyện cho bộ phim tài liệu bằng một giọng trầm và cuốn hút.) check Narrate events - Thuật lại các sự kiện Ví dụ: He narrated the events of the day to his family at dinner. (Anh ấy thuật lại các sự kiện trong ngày cho gia đình trong bữa tối.)