VIETNAMESE
cắm hoa
trang trí hoa
ENGLISH
arrange flowers
/əˈreɪnʤ ˈflaʊəz/
decorate with flowers
“Cắm hoa” là hành động sắp xếp hoa để trang trí.
Ví dụ
1.
Cô ấy cắm hoa đẹp mắt cho đám cưới.
She arranged flowers beautifully for the wedding.
2.
Nghệ sĩ đã cắm hoa theo một mẫu độc đáo.
The artist arranged flowers in a unique pattern.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Arrange Flowers khi nói hoặc viết nhé!
Arrange flowers in a vase - Cắm hoa vào bình
Ví dụ:
She arranged the flowers in a vase beautifully for the dining table.
(Cô ấy đã cắm hoa vào bình một cách đẹp mắt để đặt lên bàn ăn.)
Arrange flowers for a wedding - Cắm hoa cho đám cưới
Ví dụ:
The florist arranged flowers elegantly for the wedding ceremony.
(Người bán hoa đã cắm hoa một cách trang nhã cho lễ cưới.)
Learn to arrange flowers creatively - Học cắm hoa sáng tạo
Ví dụ:
He took a course to learn how to arrange flowers creatively.
(Anh ấy tham gia một khóa học để học cách cắm hoa sáng tạo.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết