VIETNAMESE

sự bổ sung

thêm vào

word

ENGLISH

supplement

  
NOUN

/ˈsʌplɪmənt/

addition

“Sự bổ sung” là hành động thêm vào hoặc cung cấp thêm một phần để hoàn thiện hoặc làm phong phú thêm một cái gì đó.

Ví dụ

1.

Sự bổ sung vào tài liệu bao gồm các số liệu được cập nhật.

The supplement to the document included updated figures.

2.

Các thực phẩm bổ sung thường được sử dụng để cải thiện sức khỏe.

Dietary supplements are often used to improve health.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ supplement khi nói hoặc viết nhé! Supplement to - Sự bổ sung vào Ví dụ: The supplement to the document clarified the terms. (Sự bổ sung vào tài liệu đã làm rõ các điều khoản.) Dietary supplement - Thực phẩm bổ sung Ví dụ: Many people take dietary supplements for better health. (Nhiều người sử dụng thực phẩm bổ sung để cải thiện sức khoẻ.) Supplement with - Bổ sung bằng Ví dụ: He supplemented his income with freelance work. (Anh đã bổ sung thu nhập bằng công việc tự do.)