VIETNAMESE

sử dụng đúng cách

dùng đúng, áp dụng đúng

word

ENGLISH

proper usage

  
NOUN

/ˈprɒpər ˈjuːsɪdʒ/

appropriate application

Sử dụng đúng cách là hành động áp dụng thứ gì đó theo cách phù hợp hoặc hiệu quả.

Ví dụ

1.

Sử dụng đúng cách công cụ đảm bảo an toàn.

Proper usage of tools ensures safety.

2.

Sử dụng đúng cách kéo dài tuổi thọ sản phẩm.

Proper usage extends the lifespan of products.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ Usage nhé! check Use - Sử dụng Ví dụ: Always use the tools properly to avoid accidents. (Luôn sử dụng dụng cụ đúng cách để tránh tai nạn.) check User - Người sử dụng Ví dụ: The manual helps users understand proper usage of the device. (Sách hướng dẫn giúp người dùng hiểu cách sử dụng đúng của thiết bị.) check Usable - Có thể sử dụng Ví dụ: Ensure the equipment is usable before the event starts. (Đảm bảo thiết bị có thể sử dụng được trước khi sự kiện bắt đầu.)