VIETNAMESE
đặt hàng
gọi hàng
ENGLISH
place an order
/pleɪs ən ˈɔːdə/
order
“Đặt hàng” là hành động yêu cầu mua một sản phẩm hoặc dịch vụ cụ thể.
Ví dụ
1.
Cô ấy đã đặt hàng cuốn sách mới trực tuyến.
She placed an order for the new book online.
2.
Khách hàng đã đặt hàng một chiếc ghế sofa thiết kế riêng.
The customer placed an order for a custom-made sofa.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Place an Order khi nói hoặc viết nhé!
Place an order online - Đặt hàng trực tuyến
Ví dụ:
She placed an order online for the new book.
(Cô ấy đã đặt hàng trực tuyến cho cuốn sách mới.)
Place a bulk order - Đặt hàng số lượng lớn
Ví dụ:
The retailer placed a bulk order for the new product.
(Nhà bán lẻ đã đặt hàng số lượng lớn cho sản phẩm mới.)
Place a last-minute order - Đặt hàng phút chót
Ví dụ:
He placed a last-minute order for flowers before the event.
(Anh ấy đã đặt hàng phút chót cho hoa trước sự kiện.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết