VIETNAMESE

dạm bán

thương lượng bán

word

ENGLISH

propose sale

  
VERB

/prəˈpəʊz seɪl/

negotiate sale

“Dạm bán” là bước đầu tiên để đàm phán việc bán hàng hóa hoặc tài sản.

Ví dụ

1.

Họ đã dạm bán chiếc xe cũ của mình.

They proposed the sale of their old car.

2.

Anh ấy đã dạm bán khu đất của gia đình.

He proposed the sale of the family estate.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ propose khi nói hoặc viết nhé! check Propose a sale offer - Đề xuất một đề nghị bán Ví dụ: The company proposed a sale offer to attract more buyers. (Công ty đã đề xuất một đề nghị bán để thu hút nhiều người mua hơn.) check Propose a deal - Đề xuất một thỏa thuận Ví dụ: He proposed a deal to sell his car at a discounted price. (Anh ấy đề xuất một thỏa thuận bán xe với giá giảm.) check Propose sale terms - Đề xuất các điều khoản bán hàng Ví dụ: The seller proposed sale terms that were favorable to the buyer. (Người bán đề xuất các điều khoản bán hàng có lợi cho người mua.)