VIETNAMESE
điền vào ô trống
bổ sung vào khoảng trống
ENGLISH
Fill in the blanks
/fɪl ɪn ðə blæŋks/
Provide answers
"Điền vào ô trống" là việc cung cấp thông tin vào các khoảng trống được chỉ định.
Ví dụ
1.
Điền vào ô trống với các từ đúng.
Fill in the blanks with the correct words.
2.
Học sinh đã điền vào ô trống với câu trả lời đúng.
Students filled in the blanks with correct answers.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Fill in khi nói hoặc viết nhé!
Fill in the missing words - Điền từ còn thiếu
Ví dụ:
Fill in the missing words in the sentence.
(Điền các từ còn thiếu vào câu.)
Fill in all sections - Điền tất cả các phần
Ví dụ:
Make sure to fill in all sections of the test.
(Hãy chắc chắn điền vào tất cả các phần của bài kiểm tra.)
Fill in the correct information - Điền thông tin chính xác
Ví dụ:
Always fill in the correct information to avoid delays.
(Luôn điền thông tin chính xác để tránh sự chậm trễ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết