VIETNAMESE
giải phóng miền Nam
ENGLISH
liberate the South
/ˈlɪbəreɪt ðə saʊθ/
free the South
"Giải phóng miền Nam" là hành động giải phóng lãnh thổ miền Nam khỏi kiểm soát.
Ví dụ
1.
Họ chiến đấu để giải phóng miền Nam khỏi sự chiếm đóng.
They fought to liberate the South from occupation.
2.
Giải phóng miền Nam là mục tiêu của phong trào kháng chiến.
Liberate the South was the goal of the resistance movement.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Liberate the South nhé!
Free the territory – Giải phóng lãnh thổ
Phân biệt:
Free the territory tập trung vào hành động giải phóng một khu vực cụ thể khỏi sự kiểm soát.
Ví dụ:
The army worked to free the territory from enemy occupation.
(Quân đội đã nỗ lực để giải phóng lãnh thổ khỏi sự chiếm đóng của kẻ thù.)
End occupation – Chấm dứt chiếm đóng
Phân biệt:
End occupation nhấn mạnh việc loại bỏ sự kiểm soát quân sự từ một lực lượng bên ngoài.
Ví dụ:
The campaign was launched to end occupation in the region.
(Chiến dịch được khởi động để chấm dứt sự chiếm đóng trong khu vực.)
Reclaim sovereignty – Tái khẳng định chủ quyền
Phân biệt:
Reclaim sovereignty nhấn mạnh việc lấy lại quyền kiểm soát và chủ quyền của khu vực.
Ví dụ:
The movement aimed to reclaim sovereignty over the southern territories.
(Phong trào này nhắm đến việc tái khẳng định chủ quyền đối với các lãnh thổ miền Nam.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết