VIETNAMESE

chuyên biệt hóa

đặc biệt hóa, chuyên môn hóa

word

ENGLISH

Specialize

  
VERB

/ˈspɛʃəlaɪz/

Specialize

“Chuyên biệt hóa” là quá trình hoặc hành động làm cho một cái gì đó trở nên chuyên môn hoặc đặc thù.

Ví dụ

1.

Anh ấy quyết định chuyên biệt hóa trong ngành thần kinh học sau khi học y.

He decided to specialize in neurology after his medical studies.

2.

He decided to specialize in neurology after his medical studies.

Anh ấy quyết định chuyên biệt hóa trong ngành thần kinh học sau khi học y.

Ghi chú

Từ chuyên biệt hóa là một từ vựng thuộc lĩnh vực chuyên môn và khoa học. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Specialization: Sự chuyên môn hóa Ví dụ: Specialization in a field often leads to expertise. (Sự chuyên môn hóa trong một lĩnh vực thường dẫn đến chuyên môn sâu.) check Niche: Ngách, phân khúc Ví dụ: They found a niche market for their products. (Họ đã tìm thấy một thị trường ngách cho sản phẩm của mình.) check Differentiation: Sự phân biệt Ví dụ: Differentiation makes the product stand out. (Sự phân biệt khiến sản phẩm nổi bật hơn.) check Focus area: Khu vực tập trung Ví dụ: The focus area of the project is healthcare. (Khu vực tập trung của dự án là chăm sóc sức khỏe.)