VIETNAMESE

máy bay phản lực

phi cơ phản lực

word

ENGLISH

jet plane

  
NOUN

/ˈʤɛt ˌpleɪn/

turbojet aircraft

"Máy bay phản lực" là máy bay sử dụng động cơ phản lực để đạt tốc độ cao.

Ví dụ

1.

Máy bay phản lực bay vút qua bầu trời.

The jet plane soared through the sky.

2.

Máy bay phản lực đã cách mạng hóa hàng không hiện đại.

Jet planes revolutionized modern aviation.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Jet Plane nhé! check Jet Aircraft – Máy bay phản lực Phân biệt: Jet Aircraft là thuật ngữ chung để chỉ các loại máy bay sử dụng động cơ phản lực thay vì động cơ cánh quạt truyền thống. Ví dụ: The jet plane is one of the most commonly used jet aircraft for commercial flights. (Máy bay phản lực là một trong những loại máy bay phản lực được sử dụng phổ biến nhất cho các chuyến bay thương mại.) check Supersonic Jet – Máy bay phản lực siêu thanh Phân biệt: Supersonic Jet là máy bay phản lực có thể bay nhanh hơn tốc độ âm thanh, thường dùng cho mục đích quân sự hoặc thương mại cao cấp. Ví dụ: Modern jet planes are often equipped with supersonic capabilities. (Máy bay phản lực hiện đại thường được trang bị khả năng siêu thanh.) check Passenger Jet – Máy bay phản lực chở khách Phân biệt: Passenger Jet là máy bay phản lực được thiết kế đặc biệt để vận chuyển hành khách trên các chuyến bay thương mại. Ví dụ: The jet plane operated as a passenger jet for international routes. (Máy bay phản lực hoạt động như một máy bay chở khách trên các tuyến quốc tế.)