VIETNAMESE

đấm lưng

massage lưng

word

ENGLISH

back punch

  
VERB

/bæk pʌnʧ/

shoulder massage

“Đấm lưng” là hành động dùng tay đánh nhẹ vào lưng để giảm đau hoặc thư giãn.

Ví dụ

1.

Anh ấy nhờ bạn đấm lưng để giảm đau.

He asked his friend to punch his back to relieve the pain.

2.

Cô ấy nhờ chị gái đấm lưng để giảm căng thẳng.

She asked her sister to punch her back to relieve tension.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ back punch khi nói hoặc viết nhé! check Deliver a back punch - Thực hiện một cú đấm vào lưng Ví dụ: The fighter delivered a strong back punch to his opponent. (Võ sĩ thực hiện một cú đấm mạnh vào lưng đối thủ.) check Use a back punch defensively - Sử dụng cú đấm lưng để tự vệ Ví dụ: He used a back punch defensively during the fight. (Anh ấy sử dụng cú đấm lưng để tự vệ trong trận đấu.)