VIETNAMESE
đang còn chập chững
giai đoạn học
ENGLISH
learning stage
/ˈlɜːnɪŋ steɪʤ/
beginner phase
“Đang còn chập chững” là trạng thái đang học hoặc làm quen với điều gì đó mới mẻ.
Ví dụ
1.
Anh ấy đang trong giai đoạn học việc mới.
He is in the learning stage of his new job.
2.
Cô ấy vẫn đang trong giai đoạn học nghề của mình.
She is still in the learning stage of her craft.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ learning stage khi nói hoặc viết nhé!
In the early learning stage - Trong giai đoạn học tập ban đầu
Ví dụ:
She is in the early learning stage of playing the piano.
(Cô ấy đang trong giai đoạn học tập ban đầu để chơi đàn piano.)
Progressing through the learning stage - Tiến bộ qua giai đoạn học tập
Ví dụ:
He is progressing well through the learning stage of his new job.
(Anh ấy đang tiến bộ tốt qua giai đoạn học tập trong công việc mới.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết