VIETNAMESE
đăng tin
đăng thông báo
ENGLISH
post notice
/pəʊst ˈnəʊtɪs/
share information
“Đăng tin” là hành động đưa thông báo hoặc nội dung lên mạng hoặc các nền tảng truyền thông.
Ví dụ
1.
Họ đã đăng tin về sự kiện sắp tới.
They posted a notice about the upcoming event.
2.
Trường đã đăng tin về lịch trình mới.
The school posted a notice about the new schedule.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ post notice khi nói hoặc viết nhé!
Post a public notice - Đăng thông báo công khai
Ví dụ:
The school posted a public notice about the upcoming holidays.
(Nhà trường đã đăng một thông báo công khai về các ngày nghỉ sắp tới.)
Post a legal notice - Đăng thông báo pháp lý
Ví dụ:
They posted a legal notice regarding the property ownership dispute.
(Họ đã đăng một thông báo pháp lý liên quan đến tranh chấp quyền sở hữu tài sản.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết