VIETNAMESE
cuộc tấn công
cuộc công kích
ENGLISH
attack
/əˈtæk/
offensive
"Cuộc tấn công" là hành động sử dụng lực lượng để gây sát thương hoặc chiếm lĩnh.
Ví dụ
1.
Cuộc tấn công được tiến hành vào lúc bình minh.
The attack was launched at dawn.
2.
Cuộc tấn công nhắm vào vị trí của địch.
The attack targeted enemy positions.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Attack khi nói hoặc viết nhé!
Launch an attack - Phát động một cuộc tấn công
Ví dụ:
The army launched an attack at dawn to catch the enemy off guard.
(Quân đội phát động một cuộc tấn công vào lúc bình minh để làm kẻ thù bất ngờ.)
Repel an attack - Đẩy lùi một cuộc tấn công
Ví dụ:
The soldiers successfully repelled the enemy's attack.
(Các binh sĩ đã thành công đẩy lùi cuộc tấn công của kẻ thù.)
Suffer an attack - Hứng chịu một cuộc tấn công
Ví dụ:
The village suffered an attack that left it in ruins.
(Ngôi làng đã hứng chịu một cuộc tấn công khiến nó bị tàn phá.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết