VIETNAMESE
đặt ra luật
ban hành luật
ENGLISH
establish a law
/ɪsˈtæblɪʃ ə lɔː/
enact a regulation
“Đặt ra luật” là hành động ban hành hoặc thiết lập quy định hoặc điều luật.
Ví dụ
1.
Chính phủ đã đặt ra luật để bảo vệ động vật hoang dã.
The government established a law to protect wildlife.
2.
Hội đồng đã ban hành luật để điều tiết lưu lượng giao thông.
The council established a law to regulate traffic flow.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Establish a Law khi nói hoặc viết nhé!
Establish a new law - Ban hành một luật mới
Ví dụ:
The government established a new law to regulate online commerce.
(Chính phủ đã ban hành một luật mới để điều tiết thương mại trực tuyến.)
Establish environmental laws - Ban hành luật môi trường
Ví dụ:
They established environmental laws to protect natural resources.
(Họ đã ban hành luật môi trường để bảo vệ tài nguyên thiên nhiên.)
Establish safety laws - Ban hành luật an toàn
Ví dụ:
The city established safety laws to reduce traffic accidents.
(Thành phố đã ban hành luật an toàn để giảm tai nạn giao thông.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết