VIETNAMESE
giải phóng thủ đô
ENGLISH
liberate the capital
/ˈlɪbəreɪt ðə ˈkæpɪtl/
free the city
"Giải phóng thủ đô" là hành động giải phóng thành phố chính khỏi sự chiếm đóng.
Ví dụ
1.
Quân đội tiến lên để giải phóng thủ đô.
The army advanced to liberate the capital.
2.
Giải phóng thủ đô đánh dấu sự kết thúc của xung đột.
Liberate the capital marked the end of the conflict.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Liberate the Capital nhé!
Free the City – Giải phóng thành phố
Phân biệt:
Free the City là cách diễn đạt tổng quát, không chỉ giới hạn ở thủ đô, thường được dùng trong bối cảnh giải phóng khỏi sự chiếm đóng.
Ví dụ:
The army's mission was to free the city from enemy forces.
(Nhiệm vụ của quân đội là giải phóng thành phố khỏi lực lượng địch.)
Reclaim the Capital – Tái chiếm thủ đô
Phân biệt:
Reclaim the Capital nhấn mạnh vào việc lấy lại quyền kiểm soát thủ đô từ tay đối phương.
Ví dụ:
The troops launched an offensive to reclaim the capital.
(Quân đội đã phát động một cuộc tấn công để tái chiếm thủ đô.)
End the Occupation – Chấm dứt sự chiếm đóng
Phân biệt:
End the Occupation tập trung vào việc loại bỏ sự kiểm soát của lực lượng chiếm đóng tại thủ đô.
Ví dụ:
The resistance worked tirelessly to end the occupation of the capital.
(Lực lượng kháng chiến đã làm việc không ngừng nghỉ để chấm dứt sự chiếm đóng của thủ đô.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết