VIETNAMESE

Giám binh

Người giám sát quân

word

ENGLISH

Military overseer

  
NOUN

/ˈmɪlɪtəri ˈəʊvəsiə/

Commander

“Giám binh” là người chịu trách nhiệm giám sát các hoạt động quân sự và duy trì kỷ luật trong quân đội.

Ví dụ

1.

Giám binh đảm bảo kỷ luật trong quân đội.

The military overseer ensured proper discipline among soldiers.

2.

Anh ấy được bổ nhiệm làm giám binh của tiểu đoàn.

He was appointed as a military overseer for the battalion.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Military Overseer nhé! check Inspector general – Tổng thanh tra quân sự Phân biệt: Inspector general là chức danh cao hơn, chịu trách nhiệm giám sát toàn bộ hoạt động quân sự ở quy mô lớn. Ví dụ: The inspector general reviewed the operational readiness of the troops. (Tổng thanh tra quân sự đã kiểm tra tình trạng sẵn sàng chiến đấu của quân đội.) check Military supervisor – Người giám sát quân sự Phân biệt: Military supervisor nhấn mạnh vai trò giám sát các nhiệm vụ hoặc hoạt động cụ thể trong quân đội. Ví dụ: The military supervisor ensured compliance with operational protocols. (Người giám sát quân sự đảm bảo tuân thủ các quy trình hoạt động.) check Discipline officer – Sĩ quan kỷ luật Phân biệt: Discipline officer tập trung vào việc duy trì và thực thi kỷ luật trong quân đội. Ví dụ: The discipline officer reprimanded soldiers who violated orders. (Sĩ quan kỷ luật khiển trách các binh sĩ vi phạm mệnh lệnh.)