VIETNAMESE
đang quá cảnh
đi qua
ENGLISH
in transit
/ɪn ˈtrænzɪt/
passing through
“Đang quá cảnh” là trạng thái di chuyển qua một địa điểm trên đường đến đích cuối cùng.
Ví dụ
1.
Họ đang quá cảnh và sẽ đến ngay.
They are in transit and will arrive shortly.
2.
Chuyến bay của họ đang quá cảnh và dự kiến sẽ hạ cánh sớm.
Their flight is in transit and expected to land soon.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ in transit khi nói hoặc viết nhé!
Packages in transit - Bưu kiện đang trong quá trình vận chuyển
Ví dụ:
The packages are in transit and will arrive by tomorrow.
(Các bưu kiện đang trong quá trình vận chuyển và sẽ đến vào ngày mai.)
Passengers in transit - Hành khách đang quá cảnh
Ví dụ:
Passengers in transit can wait at the lounge until their next flight.
(Hành khách đang quá cảnh có thể chờ tại phòng chờ cho đến chuyến bay tiếp theo.)
Goods in transit - Hàng hóa đang vận chuyển
Ví dụ:
The company insures all goods in transit against damage.
(Công ty bảo hiểm tất cả hàng hóa đang vận chuyển khỏi hư hại.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết