VIETNAMESE

bát phẩm

chức quan cấp tám

word

ENGLISH

eighth rank

  
NOUN

/eɪtθ ræŋk/

junior official

"Bát phẩm" là cấp bậc thấp trong hệ thống quan lại thời phong kiến.

Ví dụ

1.

Ông được bổ nhiệm vào vị trí bát phẩm trong triều đình.

He was appointed to an eighth rank position in the court.

2.

Bát phẩm gánh vác trách nhiệm hạn chế.

The eighth rank carried limited responsibilities.

Ghi chú

Từ bát phẩm là một từ vựng thuộc lĩnh vực lịch sử và văn hóa phong kiến. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Ninth rank – Cửu phẩm (cấp bậc thấp hơn bát phẩm) Ví dụ: Officials of the ninth rank had limited administrative duties. (Các quan lại cửu phẩm có nhiệm vụ hành chính hạn chế.) check Seventh rank – Thất phẩm (cấp bậc cao hơn bát phẩm) Ví dụ: Officials of the seventh rank often supervised local governance. (Các quan lại thất phẩm thường giám sát việc quản lý địa phương.) check Low-ranking official – Quan lại cấp thấp Ví dụ: The low-ranking official was responsible for collecting taxes in the village. (Quan lại cấp thấp chịu trách nhiệm thu thuế ở làng.)