VIETNAMESE

bố phòng

củng cố phòng thủ

word

ENGLISH

fortify

  
VERB

/ˈfɔːrtɪfaɪ/

reinforce defenses

"Bố phòng" là hành động sắp xếp lực lượng để phòng thủ.

Ví dụ

1.

Chỉ huy bố phòng tường thành để chuẩn bị cho cuộc bao vây.

The commander fortified the city walls to prepare for the siege.

2.

Bố phòng các vị trí củng cố phòng thủ tổng thể.

Fortifying positions strengthens overall defense.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Fortify nhé! check Defend – Phòng thủ Phân biệt: Defend là thuật ngữ chung hơn, chỉ hành động bảo vệ trước các mối đe dọa hoặc tấn công. Ví dụ: The troops defended the city against the enemy’s advance. (Quân đội phòng thủ thành phố trước sự tiến công của kẻ thù.) check Reinforce – Củng cố Phân biệt: Reinforce tập trung vào việc gia tăng sức mạnh hoặc khả năng bảo vệ của một vị trí phòng thủ. Ví dụ: They reinforced the walls with additional layers of concrete. (Họ đã củng cố các bức tường bằng các lớp bê tông bổ sung.) check Secure – Bảo vệ Phân biệt: Secure nhấn mạnh vào việc đảm bảo an toàn cho một vị trí hoặc khu vực. Ví dụ: The soldiers secured the perimeter to prevent any infiltration. (Các binh sĩ bảo vệ khu vực xung quanh để ngăn chặn bất kỳ sự xâm nhập nào.)