VIETNAMESE

chiến thuật

phương pháp chiến đấu

word

ENGLISH

tactics

  
NOUN

/ˈtæktɪks/

strategies

"Chiến thuật" là phương pháp hoặc kế hoạch để đạt được mục tiêu quân sự.

Ví dụ

1.

Chỉ huy áp dụng chiến thuật mới trong trận chiến.

The commander implemented new tactics in the battle.

2.

Chiến thuật hiệu quả có thể thay đổi kết quả cuộc chiến.

Effective tactics can change the outcome of a war.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Tactics khi nói hoặc viết nhé! check Devise tactics - Lên kế hoạch chiến thuật Ví dụ: The general devised tactics to outmaneuver the enemy. (Vị tướng đã lên kế hoạch chiến thuật để vượt qua kẻ thù.) check Employ tactics - Áp dụng chiến thuật Ví dụ: The army employed guerrilla tactics to weaken the opposing forces. (Quân đội đã áp dụng chiến thuật du kích để làm suy yếu lực lượng đối phương.) check Refine tactics - Tinh chỉnh chiến thuật Ví dụ: The team refined their tactics to adapt to changing circumstances. (Đội đã tinh chỉnh chiến thuật của họ để thích nghi với hoàn cảnh thay đổi.)