VIETNAMESE
gội
rửa tóc
ENGLISH
wash hair
/wɒʃ heə/
shampoo
“Gội” là hành động rửa sạch tóc bằng nước và dầu gội.
Ví dụ
1.
Anh ấy đã gội đầu bằng dầu gội thảo mộc.
He washed his hair with herbal shampoo.
2.
Cô ấy đã gội đầu trước khi đi dự tiệc.
She washed her hair before heading to the party.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Wash Hair khi nói hoặc viết nhé!
Wash hair with shampoo - Gội đầu bằng dầu gội
Ví dụ:
She washed her hair with herbal shampoo for a fresh feel.
(Cô ấy đã gội đầu bằng dầu gội thảo mộc để cảm thấy tươi mới.)
Wash hair thoroughly - Gội đầu kỹ lưỡng
Ví dụ:
He washed his hair thoroughly to remove the dirt.
(Anh ấy đã gội đầu kỹ lưỡng để loại bỏ bụi bẩn.)
Wash hair every other day - Gội đầu cách ngày
Ví dụ:
She washes her hair every other day to keep it healthy.
(Cô ấy gội đầu cách ngày để giữ tóc khỏe mạnh.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết